Có thể nhiều người chưa biết, việc sử dụng phím tắt và các lệnh cơ bản trong CAD trong quá trình thiết kế bản vẽ vừa tăng độ chính xác vừa tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Bài viết dưới đây của Thủ thuật và Phần mềm Basu.vn sẽ bật mí cách thao tác lệnh, phím tắt để thiết kế bản vẽ trong AutoCAD nên đừng bỏ lỡ nhé!
Các lệnh cơ bản trong AutoCAD là gì?
Các lệnh AutoCAD cơ bản là gì? Quan sát phần cuối màn hình vẽ trong AutoCAD, bạn sẽ thấy cửa sổ các lệnh. “Chiếc hộp nhỏ” này chứa các lệnh cơ bản trong CAD – được coi là giải pháp tốt và nhanh nhất cho người dùng, đặc biệt trong lúc phải chạy deadline.
Theo thuật ngữ cơ bản trong AutoCAD, các lệnh, phím tắt là chữ cái hoặc từ mà bạn sẽ nhập vào cửa sổ lệnh để tạo ra một hành động. Chẳng hạn như nếu bạn muốn vẽ một hình tròn, thay vì phải tìm kiếm trong số các công cụ mất thời gian thì có thể sử dụng lệnh và nhập “ARC”. Cuối cùng nhấn Enter, trên màn hình sẽ xuất hiện một vòng tròn.
Có một số lệnh cơ bản đi kèm với phím tắt, các hành động ít phổ biến thường sẽ yêu cầu lệnh dài từ 3 ký tự trở lên. AutoCAD có thể nhận dạng nhiều lệnh nên người dùng thoải mái tùy chỉnh thanh công cụ, thêm các lệnh để đáp ứng nhu cầu khi làm việc, học tập.
Có thể bạn sẽ quan tâm: Xuất bản vẽ 3D sang 2D trong AutoCAD nhanh chóng, chính xác
Tổng hợp danh sách các lệnh cơ bản trong CAD thông dụng nhất
Phần mềm AutoCAD sở hữu một “bảo tàng” các lệnh nhằm hỗ trợ công việc thiết kế của người dùng trở nên dễ dàng hơn. Dù bạn muốn phác thảo bản thiết kế hay tạo mô hình 2D, 3D, AutoCAD đều có các lệnh có sẵn để phục vụ, đáp ứng nhu cầu. Dưới đây là bảng tổng hợp các lệnh trong AutoCAD thông dụng nhất mà ai cũng nên biết.
Lệnh tắt trong AutoCAD
Trước hết, Thủ thuật và Phần mềm Basu.vn sẽ chia sẻ cho bạn các lệnh tắt phổ biến, thường xuyên được sử dụng trong thiết kế.
Các lệnh cơ bản trong CAD để dựng hình
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
L | Line | Lệnh vẽ đoạn thẳng |
PL | Polyline | Lệnh vẽ các đoạn thẳng liên tiếp (đa tuyến) |
Rec | Rectang | Lệnh vẽ hình chữ nhật |
C | Circle | Lệnh vẽ đường tròn |
PO | Point | Vẽ điểm |
POL | Polygon | Lệnh vẽ đa giác đều |
EL | Ellipse | Lệnh vẽ hình Elip |
A | Arc | Lệnh vẽ cung tròn |
ML | MLine | Lệnh vẽ các đường song song |
Các lệnh cơ bản trong AutoCAD để hiệu chỉnh đối tượng
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
AL | ALign | Di chuyển, xoay, scale |
AR | ARray | Sao chép đối tượng thành dãy trong 2D |
BR | Break | Xén 1 phần đoạn thẳng giữa 2 điểm chọn |
CHA | ChaMfer | Vát mép các cạnh |
Co, Cp | Copy | Sao chép đối tượng |
DIV | Divide | Chia đối tượng thành các phần bằng nhau |
E | Erase | Xóa đối tượng |
EX | Extend | Kéo dài đối tượng |
F | Fillet | Tạo góc lượn, bo tròn góc |
M | Move | Lệnh di chuyển đối tượng |
MA | Matchprop | Sao chép các thuộc tính từ 1 đối tượng này sang 1 hay nhiều đối tượng khác |
MO | Properties | Hiệu chỉnh các thuộc tính |
MI | Mirror | Lấy đối tượng qua 1 trục |
Ro | Rotate | Xoay đối tượng |
S | Scale | Phóng to, thu nhỏ theo tỷ lệ |
P | Pan | Di chuyển tầm nhìn trong model (có thể dùng con lăn chuột nhấn giữ) |
PE | PEdit | Chỉnh sửa các đa tuyến |
TR | Trim | Cắt xén đối tượng |
Z | Zoom | Phóng to thu nhỏ tầm nhìn |
X | Explode | Phá khối |
Các lệnh cơ bản trong CAD để đo kích thước
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
D | Dimension | Lệnh Quản lý và tạo kiểu đường kích thước |
Dli | Dimlinear | Lệnh AutoCAD ghi kích thước thẳng đứng hay nằm ngang |
Dal | Dimaligned | Ghi kích thước xiên |
Dan | Dimangular | Ghi kích thước góc |
Dra | Dimradius | Ghi kích thước bán kính |
Ddi | DimDiameter | Lệnh AutoCAD ghi kích thước đường kính |
Dco | Dimcontinue | Ghi kích thước nối tiếp |
Dba | Dimbaseline | Ghi kích thước song song |
DED | DIMEDit | Chỉnh sửa kích thước |
DI | Dist | Đo khoảng cách và góc giữa 2 điểm |
Lệnh cơ bản trong CAD để thiết lập và quản lý
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
Op | Options | Quản lý cài đặt mặc định |
UN | Units | Đơn vị bản vẽ |
DS | Drafting Settings | Cửa sổ quản lý các thiết lập bắt điểm, Dynamic Input,… |
La | Layer | Quản lý hiệu chỉnh layer |
LW | LWeight | Khai báo hay thay đổi chiều dày nét vẽ |
TH | Thickness | Tạo độ dày cho đối tượng |
Các lệnh trong CAD về tạo chữ ghi chú
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
ST | Style | Tạo các kiểu ghi văn bản |
DT | Dtext | Ghi văn bản |
T (hoặc MT) | MText | Tạo ra 1 đoạn văn bản |
Các lệnh cơ bản trong CAD về diện tích và khối
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
AA | ARea | Tính diện tích và chu vi |
BO | Boundary | Tạo đa tuyến kín |
ATT | ATTDef | Định nghĩa thuộc tính |
ATE | ATTEdit | Hiệu chỉnh thuộc tính Block |
B | BLock | Tạo Block |
I | Insert | Chèn khối |
-I | – Insert | Chỉnh sửa khối được chèn |
H | BHatch | Vẽ mặt cắt |
HE | Hatchedit | Hiệu chỉnh mặt cắt |
Nhóm lệnh cơ bản dùng trong CAD 3D
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
3A | 3DArray | Sao chép thành dãy trong 3D |
3DO | 3DOrbit | Xoay đối tượng trong không gian 3D |
3F | 3DFace | Tạo bề mặt 3D |
3P | 3DPoly | Vẽ đường PLine không gian 3 chiều |
DO | Donut | Vẽ hình vành khăn |
EXT | Extrude | Tạo khối từ hình 2D |
IN | Intersect | Tạo ra phần giao giữa 2 đối tượng |
REV | Revolve | Tạo khối 3D tròn xoay |
SHA | Shade | Tô bóng đối tượng 3D |
SL | Slice | Cắt khối 3D |
SO | Solid | Tạo ra các đa tuyến có thể được tô đầy |
SU | Subtract | Phép trừ khối |
TOR | Torus | Vẽ xuyến |
UNI | Union | Phép cộng khối |
VP | DDVPoint | Xác lập hướng xem 3D |
WE | Wedge | Vẽ hình nêm, chêm |
HI | Hide | Tạo lại mô hình 3D với các đường bị khuất |
Các lệnh khác trong AutoCAD
Lệnh tắt | Tên | Chức năng |
AP | Appload | Quản lý ứng dụng lsp, vba mở rộng |
FI | Filter | Chọn lọc đối tượng theo thuộc tính |
LE | Leader | Tạo ra đường dẫn chú thích |
LEN | Lengthen | Kéo dài/thu ngắn đối tượng bằng chiều dài cho trước |
LO | Layout | Tạo Layout |
MV | MView | Tạo ra cửa sổ động |
LT | Linetype | Hiển thị hộp thoại tạo và xác lập các kiểu đường |
LTS | LTSCale | Xác lập tỷ lệ đường nét |
REG | Region | Tạo miền |
R | Redraw | Làm mới màn hình |
RR | Render | Hiển thị vật liệu, cây, cảnh, đèn… của đối tượng |
XR | XRef | Tham chiếu ngoại vào các file bản vẽ |
Có thể bạn sẽ quan tâm: Cách viết chữ trong AutoCAD và chỉnh sửa chữ đơn giản
Phím tắt chung trong AutoCAD
Ngoài các lệnh cơ bản trong AutoCAD bên trên, bạn cũng cần nhớ rõ 45 phím tắt mặc định sau đây:
Phím tắt | Chức năng |
Ctrl + N | Tạo mới một bản vẽ |
Ctrl + O | Mở bản vẽ có sẵn trong máy |
Ctrl + P | Mở hộp thoại in ấn |
Ctrl + Q | Thoát |
Ctrl + S | Lưu bản vẽ |
Ctrl + C | Sao chép đối tượng |
Ctrl + V | Dán đối tượng |
Ctrl + Y | Làm lại hành động cuối |
Ctrl + X | Cắt đối tượng |
Ctrl + Z | Hoàn tác hành động cuối cùng |
Ctrl + D | Chuyển chế độ phối hợp màn hình hiển thị |
Ctrl + F | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap |
Ctrl + H | Bật/tắt chế độ lựa chọn Group |
Ctrl + G | Bật/tắt màn hình lưới |
Ctrl + Shift + C | Sao chép tới Clipcboard với mốc điểm |
Ctrl + Shift + V | Dán dữ liệu theo khối |
Ctrl + Shift + Tab | Chuyển sang bản vẽ trước |
Ctrl + Shift + H | Bật/tắt toàn bộ công cụ trên màn hình làm việc |
Ctrl + Shift + I | Bật/tắt điểm hạn chế trên đối tượng |
Ctrl + Page Down | Chuyển sang tab tiếp theo trong bản vẽ hiện hành |
Ctrl + Page Up | Chuyển sang tab trước đó trong bản vẽ hiện hành |
Ctrl + Tab | Chuyển đổi qua lại giữa các Tab |
Ctrl + [ | Hủy bỏ lệnh hiện hành |
ESC | Hủy bỏ lệnh hiện hành |
Ctrl + 0 | Làm sạch màn hình |
Ctrl + 1 | Bật thuộc tính của đối tượng |
Ctrl + 2 | Bật/tắt cửa sổ Design Center |
Ctrl + 3 | Bật/tắt cửa tool Palette |
Ctrl + 4 | Bật/tắt cửa sổ Sheet Palette |
Ctrl + 6 | Bật/tắt cửa sổ liên kết tới file bản vẽ gốc |
Ctrl + 7 | Bật/tắt cửa sổ Markup Set Manager |
Ctrl + 8 | Bật nhanh máy tính điện tử |
Ctrl + 9 | Bật/tắt cửa sổ Command |
F1 | Bật/tắt cửa sổ trợ giúp Help |
F2 | Bật/tắt cửa sổ để xem lịch sử lệnh Command |
F3 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap |
F4 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm 3D |
F5 | Bật/tắt hệ trục tọa độ người dùng UCS |
F6 | Bật/tắt màn hình lưới Grid |
F7 | Bật/tắt chế độ cố định phương đứng, ngang của nét vẽ |
F8 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm chính xác |
F9 | Bật/tắt chế độ Polar Tracking |
F10 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm thường trú Object Snap |
F11 | Bật/tắt chế độ hiển thị thông số nhập Dynamic Input trên con trỏ chuột |
F12 | Bật/tắt |
Có thể bạn sẽ quan tâm: Hướng Dẫn Sử Dụng Lệnh Offset Trong CAD Chi Tiết Nhất 2024
Kết luận
Bài viết trên đây của Thủ thuật và Phần mềm Basu.vn đã tổng hợp lại các lệnh cơ bản trong CAD thường được sử dụng nhất. Hy vọng thông tin kiến thức hữu ích này sẽ giúp quá trình thao tác thiết kế của bạn diễn ra mượt mà, suôn sẻ hơn.